Mỹ áp thuế 20% hàng Việt Nam: Ảnh hưởng và Chiến lược phản ứng cho doanh nghiệp

Mỹ áp thuế 20% hàng Việt Nam: Ảnh hưởng và Chiến lược phản ứng cho doanh nghiệp

Mức thuế đối ứng 20% của Mỹ đối với hàng Việt Nam: Góc nhìn đa chiều cho doanh nghiệp và nhà đầu tư

Khi những dòng tít nóng về cuộc đàm phán thương mại giữa Việt Nam và Mỹ xuất hiện dày đặc trên các mạng xã hội, có lẽ nhiều chủ doanh nghiệp, nhà đầu tư và thậm chí cả những người quan tâm đến kinh tế đều đặt chung một câu hỏi: Mức thuế đối ứng 20% mà Mỹ vừa công bố thực chất có ý nghĩa gì, ảnh hưởng đến Việt Nam ra sao và đâu là điều cần lưu tâm trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn quá nhiều biến động?

Bức tranh mới trong quan hệ thương mại Việt Nam – Mỹ

Ngày 2/7/2025, Tổng thống Mỹ Donald Trump thông báo Mỹ đã đạt được thoả thuận thương mại song phương mới với Việt Nam. Theo đó, Mỹ sẽ áp thuế 20% đối với hàng xuất khẩu từ Việt Nam và 40% với hàng hóa trung chuyển (transshipping). Ngược lại, Việt Nam đồng ý giảm toàn bộ thuế nhập khẩu đối với hàng hóa Mỹ xuống còn 0%.

Có thể thấy, đây là một sự thay đổi lớn so với mức thuế quan mà Mỹ từng công bố trước đó: 46% cho hàng xuất khẩu Việt Nam vào tháng 4 năm 2025, và mức thuế tạm hoãn 10% áp dụng ngắn hạn trước khi có thoả thuận. Trong bối cảnh chiến tranh thương mại chưa có dấu hiệu hạ nhiệt và các chuỗi cung ứng toàn cầu đang được thiết lập lại sau đại dịch, bất cứ quyết định nào từ các nền kinh tế lớn – đặc biệt là Mỹ – đều tác động sâu rộng tới khu vực và nền kinh tế Việt Nam.

Làm rõ bản chất mức thuế 20%: Hai kịch bản, nhiều ảnh hưởng

Kịch bản 1: Thuế 20% là tổng hợp các loại thuế

Theo nhận định từ các chuyên gia của KBSV, có thể hiểu mức thuế 20% này là con số đã cộng dồn giữa thuế tối huệ quốc (MFN – most-favored-nation) vốn đang được áp dụng cho nhiều mặt hàng Việt Nam (dao động 5–15% tuỳ mặt hàng) và phần còn lại là “thuế đối ứng” – khoảng 10% bổ sung. Tức là:

x = Thuế xuất vào Mỹ hiện tại (MFN) + Thuế đối ứng mới ≈ 20% tổng cộng
  • Với các mặt hàng điện tử linh kiện hiện chỉ chịu thuế nhập khẩu rất thấp (khoảng 1%), mức tăng thuế sẽ là đáng kể, gây ảnh hưởng trực tiếp tới biên lợi nhuận xuất khẩu.
  • Các nhóm hàng từng phải chịu thuế nhập khẩu cao hơn sẽ ít chịu cú sốc lớn, nhưng đều đối mặt với áp lực giảm sức cạnh tranh so với sản phẩm các nước có thuế thấp hơn.
  • Mức thuế mới 20% tuy cao nhưng vẫn thấp hơn rất nhiều so với mức 46% từng được công bố, tạo biên an toàn nhất định cho doanh nghiệp Việt Nam.
Đánh giá của KBSV cho thấy, việc thuế đối ứng 20% là tổng hợp nhiều loại thuế thay vì chỉ là mức bổ sung riêng biệt sẽ giúp doanh nghiệp dễ dự toán dòng tiền hơn, đồng thời tác động đến toàn bộ ngành hàng ở mức vừa phải chứ không gây sốc đột ngột như trước.

Kịch bản 2: Thuế 20% là thuế đối ứng riêng biệt

Tuy nhiên, nếu hiểu rằng 20% này chỉ là phần thuế đối ứng bổ sung (trên nền thuế hiện hành), thực tế mức thuế cuối cùng áp cho hàng Việt Nam sẽ cao hơn đáng kể. Khi đó, điều quan trọng không chỉ là con số tuyệt đối, mà còn là khoảng cách so với các quốc gia cùng xuất khẩu vào Mỹ.

  • Hiện tại, Việt Nam là quốc gia thứ ba đạt được thoả thuận với Mỹ (sau Anh và Trung Quốc).
  • Mức thuế đối ứng của Việt Nam vẫn thấp hơn nhiều mặt hàng từ Trung Quốc (10–30%) và không chênh lệch quá lớn so với Anh (10%).
  • Sức cạnh tranh của doanh nghiệp Việt vẫn còn, nhưng sẽ đối mặt với áp lực lớn hơn khi tranh suất với các đối thủ “cùng sân”.
Điều khiến giới đầu tư chú ý là không chỉ mức thuế, mà còn là sự linh hoạt trong định nghĩa hàng trung chuyển và khả năng Mỹ nâng/giảm thuế với các nước khác trong thời gian tới.

Những điều chưa rõ: Rủi ro tiềm ẩn từ “chữ nhỏ” của thoả thuận

Với bản tính thận trọng và tư duy chiến lược, tôi cho rằng, điều quan trọng lúc này không chỉ là con số 20%, mà là các chi tiết chưa được thống nhất trong nội dung thoả thuận:

  • Tiêu chí xác định “hàng hóa trung chuyển” (transshipping): Mỹ sẽ dựa vào tỷ lệ giá trị gia tăng, tỉ lệ nguyên vật liệu đầu vào có nguồn gốc từ Trung Quốc hay chỉ xét bề ngoài hàng hóa dán nhãn “Made in Vietnam”?
  • Cách xác định mức thuế cho từng nhóm mặt hàng: Sẽ còn phải đàm phán thêm về cách áp dụng mức thuế này cho từng sản phẩm xuất khẩu trọng điểm như dệt may, giày dép, điện tử, máy móc,...
  • Khả năng Mỹ điều chỉnh chính sách với các nước khác: Nếu Mỹ tiếp tục đàm phán và cắt giảm thuế cho các quốc gia cạnh tranh trực tiếp với Việt Nam, lợi thế của chúng ta có thể bị thu hẹp đáng kể.

Ảnh hưởng thực tiễn: Doanh nghiệp xuất nhập khẩu, FDI, tỷ giá

Các ngành xuất khẩu chính sẽ chịu tác động ra sao?

Dữ liệu của Bộ Công Thương cho thấy, ba nhóm ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam vào Mỹ là:

  • Dệt may
  • Điện tử, linh kiện
  • Giày dép, đồ gỗ

Ở thời điểm năm 2024, tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ đạt trên 97 tỷ USD, chiếm hơn 28% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước. Nếu mức thuế mới có hiệu lực, sức cạnh tranh của một số ngành có thể giảm khoảng 5–10%, đặc biệt ở những ngành vốn dựa nhiều vào lợi thế chi phí và ưu đãi thuế.

Doanh nghiệp quy mô nhỏ hoặc phụ thuộc lớn vào thị trường Mỹ sẽ gặp thách thức:

  • Doanh thu sụt giảm nếu không thể nhanh chóng chuyển hướng hoặc điều chỉnh giá bán.
  • Tăng áp lực lên chuỗi cung ứng, nhất là các đơn vị còn nhập linh kiện từ Trung Quốc hoặc các quốc gia chưa có ưu đãi thuế từ Mỹ.
  • Khó khăn lớn trong việc duy trì biên lợi nhuận, có thể thấy rõ nhất ở các doanh nghiệp dệt may FOB, sản xuất gia công.

Ảnh hưởng tới môi trường đầu tư và dòng vốn FDI

Một trong những trụ cột cạnh tranh chiến lược của Việt Nam là vai trò trung tâm sản xuất – lắp ráp trong chuỗi cung ứng châu Á. Sự thay đổi về thuế quan trực tiếp ảnh hưởng tới quyết định lựa chọn điểm đến đầu tư của các Tập đoàn đa quốc gia.

  • Nếu mức chênh lệch thuế giữa Việt Nam và các đối thủ khác không vượt quá 10%, Việt Nam vẫn được xem là điểm đến hấp dẫn nhờ chi phí nhân công thấp, chính sách ưu đãi và vị trí địa lý gần kề các thị trường lớn.
  • Nguy cơ giảm thu hút FDI tăng lên nếu các quốc gia đối thủ như Mexico, Ấn Độ, Thái Lan... đạt được các thoả thuận tốt hơn về thuế với Mỹ.
  • Nhiều doanh nghiệp FDI sẽ phải đánh giá lại hiệu quả đầu tư, nhất là các ngành sử dụng nhiều linh kiện nhập từ Trung Quốc để lắp ráp tại Việt Nam.
Chuỗi cung ứng toàn cầu biến động sau dịch Covid-19 đã thúc đẩy các doanh nghiệp dịch chuyển nhà máy khỏi Trung Quốc. Nếu Việt Nam không giữ được “lợi thế đầu tàu” về thuế, luồng FDI mới có thể bị chảy sang những nước “thay thế” trong khu vực.

Thị trường ô tô: Cơ hội cho hàng Mỹ, thách thức cho doanh nghiệp nội

Khi Việt Nam giảm toàn bộ thuế nhập khẩu cho hàng hóa Mỹ, thị trường ô tô sẽ có thêm nhiều mẫu xe mới với giá cạnh tranh hơn. Điều này mang lại cơ hội cho người tiêu dùng, nhưng đồng nghĩa với việc:

  • Doanh nghiệp lắp ráp, phân phối ô tô trong nước sẽ chịu áp lực cạnh tranh mạnh mẽ.
  • Chênh lệch trong chi phí sản xuất, thuế và quy mô sẽ khiến các doanh nghiệp nội cần phải chiến lược hóa lại bài toán thương hiệu, chất lượng và dịch vụ hậu mãi.

Vấn đề tỷ giá và dòng chảy ngoại tệ

Tác động của thuế quan không chỉ nằm ở từng doanh nghiệp đơn lẻ mà còn tác động lên tỷ giá và dòng ngoại tệ:

  • Nhu cầu USD nhập khẩu hàng Mỹ tăng có thể tạo ra áp lực nhất định lên VND.
  • Dòng vốn ngoại tệ từ xuất khẩu giảm, nếu các ngành công nghiệp trọng điểm mất lợi thế cạnh tranh tại Mỹ.
  • Sự dịch chuyển của dòng FDI mới sẽ phụ thuộc rất nhiều vào khả năng giữ ổn định kinh tế vĩ mô của Việt Nam trong giai đoạn tới.

Chiến lược phản ứng cho doanh nghiệp và nhà lãnh đạo

Từ kinh nghiệm cá nhân và những gì từng chứng kiến trong các đợt biến động thuế quan - thương mại suốt thập kỷ qua, tôi nhận thấy các doanh nghiệp và nhà lãnh đạo cần chủ động hơn chứ không chỉ trông đợi ở “chính sách vĩ mô”.

  • Chủ động đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Không nên dựa dẫm quá mức vào một khách hàng lớn (dù là Mỹ), mà phải song song đẩy mạnh các mối hợp tác ở châu Âu, Đông Bắc Á hoặc nội địa hoá sản phẩm tốt hơn.
  • Tối ưu hoá chuỗi cung ứng: Rà soát nguồn cung linh kiện, nguyên liệu đầu vào, giảm phụ thuộc vào thị trường dễ bị áp thuế chống lẩn tránh, và tăng tỉ lệ nội địa hoá.
  • Đầu tư mạnh cho R&D và nâng cấp sản phẩm: Chỉ có sản phẩm có chỉ số cạnh tranh cao hoặc có thương hiệu riêng mới đủ sức vượt qua hàng rào thuế quan.
  • Trang bị kiến thức về tuân thủ quy tắc xuất xứ: Hiểu rõ các tiêu chí của Mỹ về hàng trung chuyển để kịp thời điều chỉnh quy trình sản xuất và giấy tờ chứng nhận nguồn gốc sản phẩm.
  • Linh hoạt về tài chính, chuẩn bị kịch bản tỷ giá: Làm việc kỹ lưỡng với ngân hàng, kiểm soát các dòng vốn vay ngoại tệ, bảo hiểm rủi ro tỷ giá khi cần thiết.
“Khủng hoảng sẽ luôn đến bất ngờ, nhưng ai chuẩn bị kỹ về chiến lược và tài chính sẽ có nhiều cơ hội biến nguy thành cơ.”

Góc nhìn cá nhân về tương lai thương mại Việt – Mỹ

Tôi cho rằng mức thuế 20% là thỏa hiệp phù hợp trong bối cảnh cả hai bên đều cần giữ quan hệ đối tác, vừa bảo vệ lợi ích quốc gia mà vẫn đảm bảo dòng chảy thương mại. Mỹ vẫn cần Việt Nam trong chuỗi cung ứng hàng hoá điện tử, may mặc; Việt Nam cần Mỹ như thị trường chiến lược và là bệ phóng để thu hút FDI.

Dẫu vậy, chặng đường phía trước chắc chắn chưa thể yên ả. Các doanh nghiệp Việt nên nắm lấy động lực này để vươn lên đổi mới. Về phía các nhà hoạch định chính sách, đây là thời điểm để nhanh chóng hoàn thiện các quy chế về xuất xứ, cải thiện môi trường đầu tư và trợ lực các ngành công nghiệp hỗ trợ.

Bản thân tôi, với những trải nghiệm xây dựng doanh nghiệp cũng như làm việc cùng các đối tác quốc tế, luôn tin rằng: Biến động là một phần không thể tránh khỏi của thị trường toàn cầu hóa. Quan trọng là chúng ta luôn cần duy trì tư duy mở, học hỏi, thích nghi nhanh và hướng ra biển lớn.

Chúc mọi người cùng kiên cường, sáng suốt trên hành trình phát triển sự nghiệp, từ doanh nhân, nhà quản trị tới các bạn trẻ khởi nghiệp hoặc chuẩn bị bước vào môi trường quốc tế nhiều thách thức mà cũng đầy cơ hội!

#ChiếnLược #KinhTếToànCầu #DoanhNghiệpViệt

Read more