Hợp tác nông nghiệp Việt - Mỹ: Cơ hội từ chiến lược thương mại song phương

Bước chuyển mới trong hợp tác nông nghiệp Việt - Mỹ: Cơ hội từ chiến lược thúc đẩy thương mại song phương
Trong một thế giới mà chuỗi cung ứng toàn cầu đang liên tục biến động, mỗi động thái thúc đẩy hợp tác giữa quốc gia không chỉ là bước đi kinh tế mà còn mang ý nghĩa chiến lược về vị thế và năng lực phát triển bền vững. Tuần đầu tháng 6/2025, sự kiện đoàn lãnh đạo cấp Bộ cùng gần 50 doanh nghiệp nông nghiệp của Việt Nam sang Mỹ xúc tiến thương mại, đã trở thành dấu mốc đáng chú ý trên hành trình nâng tầm đối tác chiến lược toàn diện giữa hai nước, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp.
Bối cảnh hợp tác nông nghiệp Việt Nam - Mỹ: Từ bổ trợ đến hội nhập chuỗi giá trị
Quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Mỹ đã trải qua hành trình gần 30 năm phát triển, với nhiều dấu mốc nổi bật về cả quy mô, chiều sâu và tính đa dạng của mặt hàng thương mại. Đặc biệt, nông nghiệp luôn là lĩnh vực có vai trò quan trọng, không chỉ tạo nguồn cung lương thực, thực phẩm mà còn là điểm tựa cho sự phát triển bền vững, đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu.
Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia xuất khẩu nông sản lớn nhất châu Á, còn Mỹ luôn giữ vai trò “ông lớn” về sản lượng, chất lượng và công nghệ nông nghiệp. Đáng chú ý, hai bên có kết cấu sản phẩm bổ sung lẫn nhau chứ không trực tiếp cạnh tranh gay gắt — một đặc điểm quan trọng tạo tiền đề cho hợp tác thắng lợi cùng phát triển.
“Việt Nam và Mỹ đều có thế mạnh về nông nghiệp, nhưng các sản phẩm bổ trợ lẫn nhau, hỗ trợ kết nối chuỗi giá trị thay vì cạnh tranh triệt để. Đó là nền tảng để củng cố niềm tin và nâng tầm hợp tác”, Bộ trưởng Nông nghiệp & Môi trường Đỗ Đức Duy nhấn mạnh trong chuyến công tác.
Cơ hội lớn từ tự do hóa thương mại và chuyển đổi chính sách
- Nghị định 73/2025/NĐ-CP của Việt Nam chính thức hạ thuế nhập khẩu nhiều mặt hàng nông lâm thủy sản từ Mỹ về 0%, mở rộng cửa cho các sản phẩm nông nghiệp chất lượng cao của Mỹ gia nhập, đồng thời đánh dấu cam kết mạnh mẽ của Việt Nam về hội nhập và cạnh tranh công bằng.
- Chuỗi giá trị và công nghệ: Không dừng ở trao đổi thương mại, nhiều doanh nghiệp hướng tới hợp tác nhận chuyển giao công nghệ, giải pháp sinh học, quy trình kiểm dịch hiện đại — yếu tố sống còn để nâng cao chất lượng, tính bền vững và năng lực cạnh tranh của ngành nông nghiệp Việt Nam trên trường quốc tế.
- Cân bằng cán cân thương mại: Chủ động nhập khẩu các sản phẩm chiến lược như nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật sinh học, thịt, thủy sản nước lạnh, gỗ nguyên liệu, Việt Nam từng bước thu hẹp khoảng cách xuất - nhập khẩu với Mỹ, giảm áp lực các rào cản thương mại và điển hình hóa mô hình hợp tác cùng thắng.
Phân tích sâu: Tác động đến doanh nghiệp và chiến lược phát triển ngành
Nhìn từ góc độ doanh nghiệp
- Mở rộng thị trường nhập khẩu, đa dạng hóa nguồn cung: Mỹ luôn được đánh giá cao về chất lượng nông sản, quy trình quản lý kiểm dịch nghiêm ngặt và tính ổn định của nguồn cung. Việc thâm nhập sâu hơn vào thị trường Mỹ giúp các doanh nghiệp Việt Nam giảm rủi ro phụ thuộc vào khu vực truyền thống như châu Á hay Nam Mỹ, tăng khả năng thương lượng với đối tác trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Tận dụng chuyển giao công nghệ và chuẩn hóa tiêu chuẩn: Qua mỗi thương vụ nhập khẩu không chỉ là sản phẩm, mà còn kéo theo cơ hội tiếp nhận công nghệ canh tác sinh học, hệ thống kiểm dịch nghiêm ngặt, công nghệ bảo quản sau thu hoạch, giúp nâng tầm chất lượng và quy chuẩn sản phẩm Việt Nam.
- Chuẩn bị năng lực hội nhập quốc tế: Việc hợp tác cấp liên bang, bang, hiệp hội, doanh nghiệp Mỹ tạo điều kiện cho doanh nghiệp Việt Nam học hỏi cách xây dựng hệ sinh thái doanh nghiệp lớn, chuyên nghiệp, và nắm bắt xu hướng phát triển xanh, bền vững.
Từ điểm nhìn chiến lược ngành
- Cập nhật mô hình hợp tác giá trị mới: Những năm gần đây, Việt Nam thúc đẩy chiến lược đi từ “tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu” sang “chia sẻ chuỗi giá trị toàn cầu”, tức không chỉ xuất khẩu thô mà cần vươn lên các khâu giá trị cao hơn (sâu chế biến, phát triển nhãn hiệu quốc tế).
- Gắn kết chính sách – doanh nghiệp – công nghệ: 18 bản ghi nhớ hợp tác với tổng trị giá 6 tỷ USD (2020-2025), trong đó 3 tỷ USD đã được giải ngân khẳng định vai trò đồng bộ chính sách – kết nối thị trường – chuyển giao tri thức và công nghệ là trục xương sống để phát triển ngành bền vững.
- Thể hiện cam kết quốc tế, chuẩn hóa quy trình: Việc hoàn tất quy trình phê duyệt cho 509 doanh nghiệp thịt, 232 doanh nghiệp thủy sản của Mỹ, và phê duyệt 61 bộ giống cây trồng ứng dụng công nghệ sinh học là bước tiến quan trọng về chuẩn hóa, minh bạch hóa giao dịch song phương, góp phần nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
“Đối với doanh nghiệp, hội nhập không chỉ là bán được nhiều hàng hơn, mà còn mở ra đường học hỏi, cải tiến sản phẩm, cập nhật ý thức kỷ luật và trách nhiệm xã hội. Đó mới là vốn quý thực sự giúp ngành nông nghiệp Việt Nam phát triển dài hạn”, theo góc nhìn cá nhân của tôi.
Phát triển nguồn lực nội tại: Chủ động hay lệ thuộc?
Trong các chuyến xúc tiến thương mại quốc tế, không ít người đặt vấn đề: Liệu việc tăng nhập khẩu sản phẩm nông nghiệp Mỹ có khiến Việt Nam bị lệ thuộc? Theo tôi, câu trả lời lại nghiêng về phía cơ hội hơn là mối lo. Thực tiễn suốt một thập kỷ qua, mức tăng trưởng xuất nhập khẩu nông lâm thủy sản giữa hai nước đều duy trì tỉ lệ bình quân 10%/năm, nhưng cán cân vẫn tương đối cân bằng nhờ có sự điều tiết chủ động giữa các nhóm ngành và mặt hàng.
Cái “được” lớn nhất ở đây là:
- Gia tăng nội lực ngành: Được tiếp cận công nghệ, quản trị hiện đại từ các đối tác Mỹ, song song với việc đảm bảo nguồn cung nguyên liệu ổn định cho các ngành đầu vào (thức ăn chăn nuôi, chế biến thực phẩm...)
- Cải thiện kiểm dịch - an toàn thực phẩm: Quy trình kiểm dịch động thực vật, an toàn thực phẩm được thống nhất, minh bạch và thuận tiện hóa, giúp hạn chế rủi ro dịch bệnh, tăng độ an toàn cho người tiêu dùng.
- Thúc đẩy sáng tạo và phát triển công nghệ sinh học: Việt Nam trở thành một trong tám nước đầu tiên ở châu Á phê duyệt giống cây trồng ứng dụng công nghệ sinh học Mỹ — bước tiến quan trọng trên chặng đường xây dựng nền nông nghiệp hiện đại, giàu trí tuệ, thích nghi với biến đổi khí hậu.
Trên bình diện chiến lược, mỗi quá trình hội nhập và xúc tiến thương mại không chỉ mở thêm thị trường đầu ra, mà còn giúp doanh nghiệp Việt Nam tự rèn luyện, chủ động thích nghi với sân chơi mới, nâng “chất” toàn bộ ngành, để không bị bỏ lại phía sau trong thời đại chuyển đổi số và biến động địa chính trị.
Vai trò của tổ chức chính sách: Thúc đẩy, bảo trợ và dẫn dắt
Ngoài những nỗ lực của doanh nghiệp và hiệp hội, vai trò chỉ đạo và bảo trợ của cơ quan quản lý nhà nước (ở đây là Bộ Nông nghiệp & Môi trường) là yếu tố trọng tâm giúp định hình chiến lược hợp tác. Quyết sách kịp thời như Nghị định 73/2025/NĐ-CP, cam kết minh bạch hóa các thủ tục, gỡ bỏ rào cản kỹ thuật, giúp doanh nghiệp tiết kiệm hàng triệu USD chi phí logistics, kiểm dịch, đồng thời củng cố niềm tin của đối tác quốc tế.
Tôi cho rằng, điều cốt lõi vẫn là:
- Cân đối hài hòa lợi ích quốc gia – doanh nghiệp – nông dân – người tiêu dùng.
- Đảm bảo kích thích sáng tạo công nghệ, bảo vệ ngành sản xuất trong nước trong ngắn hạn, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp vươn ra toàn cầu trong dài hạn.
Động lực mới cho tương lai: Đổi mới tư duy và liên kết đa tầng
Khung cảnh hợp tác Việt - Mỹ về nông nghiệp không chỉ dừng ở các chuyến đi xúc tiến thương mại hay những con số hợp đồng, mà còn là câu chuyện của sự chuyển mình, tinh thần chủ động hội nhập và đổi mới tư duy liên kết.
- Cạnh tranh đang diễn ra không chỉ giữa các công ty, mà còn giữa hệ sinh thái toàn ngành, giữa các chuỗi giá trị tích hợp công nghệ, con người, vốn và kiến thức.
- Chỉ cộng hưởng giá trị, cùng học hỏi, chuyển giao công nghệ và chia sẻ lợi ích thì mới có thể xây dựng nền nông nghiệp đủ mạnh mẽ, tự chủ, phục vụ tốc độ phát triển lâu dài của quốc gia.
Lời nhắn gửi: Cơ hội chỉ đến với ai chủ động tiến về phía trước
Nhìn lại, mỗi hoạt động xúc tiến thương mại mang tính chiến lược như chuyến đi của đoàn doanh nghiệp Việt sang Mỹ không chỉ đơn thuần thúc đẩy những thương vụ mới, mà còn là phép thử tinh thần hội nhập, bản lĩnh đổi mới và khát vọng vươn lên của các doanh nghiệp trong nước. Trong vai trò là nhà tư vấn chiến lược, tôi luôn tâm niệm — chỉ khi chúng ta coi hội nhập là cơ hội để chủ động học hỏi, nâng chuẩn từng sản phẩm, từng quy trình, từng con người, thì vị thế Việt Nam trên bản đồ thương mại toàn cầu mới thực sự được khẳng định.
Đừng giới hạn mình bởi nỗi lo cạnh tranh, hãy mở rộng tư duy để cùng nhau tạo nên một câu chuyện nông nghiệp Việt Nam mới — hội nhập sâu hơn, giá trị cao hơn và tự hào hơn trong một hệ sinh thái toàn cầu hóa không ngừng vận động.
#ChiếnLược #KinhDoanhQuốcTế #PhátTriểnBềnVững